Các Đồ Dùng Học Tập Trong Tiếng Anh

Các Đồ Dùng Học Tập Trong Tiếng Anh

Nhóm từ vựng về đồ dùng học tập thường xuyên xuất hiện trong các bài tập hoặc bài thi tiếng Anh. Bé ghi nhớ được những từ mới này để sử dụng trong học tập và cuộc sống. ILA gửi tới các bé danh sách 72 từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh trong bài viết sau.

Nhóm từ vựng về đồ dùng học tập thường xuyên xuất hiện trong các bài tập hoặc bài thi tiếng Anh. Bé ghi nhớ được những từ mới này để sử dụng trong học tập và cuộc sống. ILA gửi tới các bé danh sách 72 từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh trong bài viết sau.

Học từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh bằng bài hát hoặc video

Học tiếng Anh qua bài hát là phương pháp không còn xa lạ với nhiều người. Cách học này rất hiệu quả, tạo cho các bé sự hào hứng và thích thú. Những bài hát có giai điệu vui nhộn cũng mang lại cho bé giây phút thư giãn, giúp con ghi nhớ kiến thức lâu hơn.

Hơn nữa, thường xuyên được nghe bài hát bằng tiếng Anh cũng là cách luyện cho con phát âm đúng và chuẩn bản ngữ.

Dưới đây là một số bài hát về chủ đề đồ dùng học tập mà bạn nên thường xuyên cho con nghe:

Ngoài ra, trên Youtube cũng có rất nhiều video dạy bé học tiếng Anh về chủ đề này. Các video được xây dựng rất gần gũi, hấp dẫn và sinh động, giúp con học tốt hơn.

Học từ vựng theo từng chủ đề

Để bé có thể dễ nhớ, bạn nên dạy con theo các chủ đề nhỏ. Chẳng hạn như nhóm đồ dùng thường xuyên sử dụng trên lớp sẽ là những từ vựng nào, nhóm đồ dùng thủ công có những từ vựng nào…

Sau khi bạn đã liệt kê được các từ vựng cùng chủ đề, hãy sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) để giúp con ghi nhớ kiến thức một cách logic và khoa học.

Bài tập tiếng Anh về đồ dùng học tập (Có đáp án)

Viết từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập theo phiên âm có sẵn:

Với bài tập này, một số bé sẽ gặp khó khăn trong việc tìm ra từ đúng dựa trên phát âm cho sẵn. Tuy nhiên, vấn đề này có thể được giải quyết thông qua sự giúp đỡ của ELSA Speak – một app học nói tiếng Anh chuẩn quốc tế. Cụ thể hơn, ứng dụng này mang đến hơn 2,500 bài luyện tập chú trọng vào các kỹ năng như phát âm, nghe, ngữ điệu và nhấn giọng.

Từ đó, các bé sẽ có cơ hội luyện tập bài bản 44 âm trong hệ ngữ âm tiếng Anh. Chỉ với 10 phút thực hành cùng ELSA Speak mỗi ngày, các bậc cha mẹ sẽ nhận thấy được sự tiến bộ trong kỹ năng nói của các con. Do đó, các phụ huynh hãy nhanh tay đăng ký một khóa học trên ứng dụng này cho bé ngay nhé.

Kết lại, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng về đồ dùng học tập Tiếng Anh quen thuộc đối với mỗi người học sinh. ELSA Speak hy vọng, danh sách này có thể giúp ích được các em nhỏ trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ.

Từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh

Từ về đồ dùng học tập phần lớn thường dễ học, dễ nhớ. Bé hãy ghi lại những từ mới mà ILA cung cấp để học tập hàng ngày nhé. Dưới đây là các nhóm từ vựng cơ bản:

Mẹo ghi nhớ đồ dùng học tập tiếng Anh

Làm thế nào để giúp bé ghi nhớ được nhiều từ vựng về đồ dùng học tập? Mẹ đừng lo lắng, dưới đây là một số tips nhỏ giúp bé chinh phục từ vựng tiếng Anh về chủ đề này.

Mẹo nhớ từ vựng nhiều và lâu là học tập thông qua hình ảnh trực quan sinh động. Có rất nhiều hình ảnh đồ dùng học tập bằng tiếng Anh trong sách giáo khoa, trên Internet được thiết kế đẹp mắt và độc đáo.

Mẹ có thể cùng con học từ vựng bằng thẻ flashcard hoặc trang trí góc học tập của con bằng tranh ảnh có những đồ vật này. Thường xuyên quan sát và ôn tập sẽ giúp bé ghi nhớ.

Đoạn văn mẫu về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Việc đặt từ vựng vào một ngữ cảnh cụ thể góp phần giúp bé ghi nhớ hiệu quả hơn. Do đó, các bậc phụ huynh nên khuyến khích các con tự mình sáng tạo những đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng mới về đồ dùng học tập Tiếng Anh. Phương pháp này sẽ tạo điều kiện cho các bé được làm quen với kiến thức mới, đồng thời thúc đẩy quá trình tiếp thu từ vựng. Quý phụ huynh có tham khảo đoạn văn mẫu sau đây:

A Pen is an indispensable school supply for many students, including me. Among various types of pens, I have a tendency to use ballpoint pens which are associated with many memorable moments on my learning journey.

In terms of construction, a ballpoint pen comprises two primary parts: the pen shell and the pen core. The former, in particular, are often composed of transparent, flexible metal or plastic. The interior components comprise the inner pen, pen nib, ink tube, and spring. Besides, there is a ball at the tip of the ballpoint pen, responsible for transporting ink from the reservoir to the external surface. Nowadays, this tool has an average price of 3.000 VND to 60.000 VND.

The ballpoint pen plays a crucial role in every student’s life. Firstly, the invention of this school supply provides students with a means to store information and record vital documents throughout the class. Secondly, the ballpoint pen may also be utilized to communicate pupils’ emotions on paper rather than verbally. Due to those reasons, I believe that the ballpoint pen is not only a learning instrument but also a partner in assisting people to pursue their ambition.

In conclusion, the ballpoint pen is a valuable friend for every student on the road to the future. Therefore, we should cherish and appreciate this learning instrument.

Bút mực là món đồ dùng học tập không thể thiếu đối với nhiều học sinh, bao gồm cả tôi. Trong số các loại bút mực, tôi có xu hướng thường sử dụng bút bi – loại bút gắn liền với nhiều khoảnh khắc đáng nhớ trên chặng đường học tập của bản thân mình.

Về cấu trúc, bút bi được tạo thành từ hai bộ phận chính là vỏ bút và lõi bút. Cụ thể hơn, phần vỏ bút thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa dẻo trong suốt. Các thành phần bên trong của bút sẽ bao gồm ruột bút, ngòi bút, ống mực và lò xo. Bên cạnh đó, ở đầu bút bi còn có một viên bi. Viên bi này sẽ có chịu trách nhiệm cho việc chuyển mực từ nơi chứa ra bề mặt bên ngoài. Hiện nay, loại đồ dùng học tập này có giá trung bình từ 3.000đ đến 60.000đ.

Bút bi đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc đời của mỗi người học sinh. Thứ nhất, việc phát minh ra món đồ dùng học tập này cung cấp cho học sinh một phương tiện để lưu trữ thông tin và ghi lại các tài liệu quan trọng trong suốt lớp học. Thứ hai, bút bi cũng có thể được sử dụng để truyền đạt cảm xúc của người dùng lên trang giấy thay vì bằng lời nói. Vì những lý do đó, tôi tin rằng cây bút bi không chỉ là một công cụ học tập, mà còn là một người bạn đồng hành tiếp sức cho mọi người theo đuổi hoài bão của mình.

Tóm lại, cây bút bi là một người bạn quý giá của mỗi người học sinh trên con đường tới tương lai. Vì vậy, chúng ta nên nâng niu và trân trọng dụng cụ học tập này.

Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập khác

Ngoài những từ trên, các nhóm từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh dưới đây cũng thường xuyên được sử dụng:

• Bookcase /ˈbʊk.keɪs/: tủ sách

• Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: giá sách

• Clock /klɒk/: đồng hồ treo tường

• File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/: tủ đựng tài liệu

• Binder /ˈbaɪn.dər/: bìa rời (báo, tạp chí)

• Flashcard /ˈflæʃkɑːd/: thẻ ghi chú

• Dictionary /ˈdɪkʃənəri/: từ điển

• Index card /’ɪn.deksˈkɑːd/: giấy ghi có dòng kẻ

• Jigsaws /ˈdʒɪɡˌsɔːz/: miếng ghép hình

• Magnifying glass /ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ɡlæs/: kính lúp

• Folder /ˈfoʊldər/: cặp tài liệu

• Carbon paper /’kɑ:bən, peipə[r]/: giấy than

• Beaker /’bi:kə[r]/: cốc chia vạch becher (dùng trong phòng thí nghiệm)

• Test tube /ˈtest ˌtjuːb/: ống thí nghiệm

• Funnel /ˈfʌnl/: cái phễu (dùng trong phòng thí nghiệm)

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Đồ dùng học tập tiếng Anh là school supplies, có phiên âm chính xác /skuːl səˈplɑɪz/.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề này.

Từ vựng về đồ dùng học tập quen thuộc

Tổng hợp 26 từ vựng dưới đây là những từ mà bé hay bắt gặp nhất trong các bài tập ở sách giáo khoa:

• Ballpoint pen /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/: bút bi

• Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtər/: bút dạ quang

• Felt pen /felttip’pen/: bút dạ

• Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/: hộp bút

• Textbook /ˈtɛkstˌbʊk/: sách giáo khoa

• Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/: vở viết/sổ tay

• Set square /ˈset, skweər/: ê ke

• Protractor /prəˈtræk.tər/: thước đo góc

• Sharpener /ˈʃɑːrpənər/: gọt bút chì

• Duster /ˈdʌstə/: khăn lau bảng

• Calculator /ˈkælkjəˌleɪtər/: máy tính cầm tay

• Draft paper /drɑːft ˈpeɪ.pər/: giấy nháp